Xả băng inox cuộn

30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

tonthepmanhha@gmail.com

0902774111 (Tư Vấn)

0933991222 (Tư Vấn)

Xả băng inox cuộn

Ngày đăng: 08/07/2025

    Xả băng inox cuộn là quá trình mà các tấm inox được cuộn thành cuộn lớn và sau đó được mở ra để sử dụng. Quá trình này thường được thực hiện bằng các máy xả băng inox, trong đó tấm inox được cuộn từ cuộn lớn trên máy và sau đó được mở ra thành tấm phẳng. Điều này giúp tạo ra các tấm inox với kích thước và độ dày mong muốn cho các ứng dụng cụ thể như sản xuất, xây dựng, hoặc gia công.

    Đặc điểm dịch vụ nổi bật tại công ty Tôn thép Mạnh Hà

    ✅ Phụ kiện inox các loại tại Tôn thép Mạnh Hà ⭐Kho hàng uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
    ✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
    ✅ Vật tư inox chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
    ✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại inox

    Bảng giá inox 201 tấm

    Dưới đây là bảng giá tham khảo cho inox tấm loại 201 phổ biến:

    Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
    0.4 - 2.0 1000 40.000 - 45.000
    0.5 - 3.0 1220 42.000 - 47.000
    0.6 - 8.0 1500 44.000 - 49.000
    1.0 - 12.0 2000 48.000 - 55.000

    Ngoài ra, giá của inox tấm loại 201 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như sau:

    • Loại inox: Inox 201 loại 1 có giá cao hơn so với inox 201 loại 2.
    • Bề mặt: Inox 201 loại BA thường có giá rẻ hơn so với inox 2B, HL và No.1.
    • Xuất xứ: Inox 201 xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật Bản thường có giá cao hơn so với inox 201 xuất xứ từ Trung Quốc.

    Bảng giá inox tấm 430

    Dưới đây là bảng giá tham khảo cho inox tấm loại 430 phổ biến:

    Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
    0.4 - 2.0 1000 25.000 - 30.000
    0.5 - 3.0 1220 27.000 - 32.000
    0.6 - 8.0 1500 29.000 - 34.000
    1.0 - 12.0 2000 33.000 - 38.000

    Ngoài ra, giá của inox tấm loại 430 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như sau:

    • Loại inox: Inox 430 loại 1 có giá cao hơn so với inox 430 loại 2.
    • Bề mặt: Inox 430 loại BA thường có giá rẻ hơn so với inox 2B, HL và No.1.
    • Xuất xứ: Inox 430 xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật Bản thường có giá cao hơn so với inox 430 xuất xứ từ Trung Quốc.

    Bảng giá inox 304 tấm

    Dưới đây là bảng giá tham khảo cho inox tấm loại 304 phổ biến:

    Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
    0.4 - 2.0 1000 72.000 - 80.000
    0.5 - 3.0 1220 74.000 - 82.000
    0.6 - 8.0 1500 76.000 - 84.000
    1.0 - 12.0 2000 80.000 - 90.000

    Ngoài ra, giá của inox tấm loại 304 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như sau:

    • Loại inox: Inox 304 loại 1 có giá cao hơn so với inox 304 loại 2.
    • Bề mặt: Inox 304 loại BA thường có giá rẻ hơn so với inox 2B, HL và No.1.
    • Xuất xứ: Inox 304 xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật Bản thường có giá cao hơn so với inox 304 xuất xứ từ Trung Quốc.

    Bảng giá inox 316 tấm

    Dưới đây là bảng giá tham khảo cho inox tấm loại 316 phổ biến:

    Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
    0.4 - 2.0 1000 105.000 - 115.000
    0.5 - 3.0 1220 110.000 - 120.000
    0.6 - 8.0 1500 115.000 - 125.000
    1.0 - 12.0 2000 120.000 - 130.000

    Ngoài ra, giá của inox tấm loại 316 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như sau:

    • Loại inox: Inox 316 loại 1 có giá cao hơn so với inox 316 loại 2.
    • Bề mặt: Inox 316 loại BA thường có giá rẻ hơn so với inox 2B, HL và No.1.
    • Xuất xứ: Inox 316 xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật Bản thường có giá cao hơn so với inox 316 xuất xứ từ Trung Quốc.

    Xả băng inox cuộn như thế nào?

    Dụng cụ cần thiết:

    • Găng tay bảo hộ
    • Kính bảo hộ
    • Kìm cắt kim loại
    • Cần cẩu hoặc xe nâng (đối với cuộn băng lớn)
    • Bàn gập (đối với cuộn băng nhỏ)

    Cách thực hiện:

    1. Đảm Bảo An Toàn: Đeo găng tay và kính bảo hộ trước khi bắt đầu công việc.
    2. Chuẩn Bị Địa Điểm: Đặt cuộn băng inox lên mặt phẳng và an toàn. Sử dụng cần cẩu hoặc xe nâng để di chuyển cuộn băng nếu cần thiết.
    3. Xác Định Vị Trí Bắt Đầu: Xác định vị trí bắt đầu xả băng. Thường thì đầu băng sẽ được đánh dấu bằng một mẩu băng dính hoặc nhãn.
    4. Cắt Băng: Sử dụng kìm cắt kim loại để cắt băng. Cắt theo chiều ngang của cuộn băng, cách mép khoảng 5 cm.
    5. Kéo Băng: Giữ chặt đầu băng đã cắt và bắt đầu kéo. Băng inox sẽ tự động cuộn lại khi bạn kéo.
    6. Điều Chỉnh Tốc Độ Xả Băng: Điều chỉnh tốc độ xả băng theo nhu cầu.
    7. Quan Sát và Kiểm Tra: Quan sát để đảm bảo băng inox được xả ra đều và không bị rối. Nếu băng bị rối, hãy dừng lại và gỡ rối trước khi tiếp tục xả.
    8. Cắt và Kết Thúc: Khi đã xả đủ lượng băng cần thiết, cắt băng bằng kìm cắt kim loại.

    Lưu Ý:

    • Cẩn thận khi thao tác với băng inox để tránh bị thương.
    • Không để băng inox tiếp xúc với các hóa chất độc hại.
    • Bảo quản băng inox ở nơi khô ráo, thoáng mát.

    Inox cuộn được làm từ hợp kim nào?

    Inox cuộn được sản xuất từ nhiều loại hợp kim đa dạng, tuy nhiên, những loại sau là phổ biến nhất:

    Inox 304:

    Được coi là loại inox cuộn phổ biến nhất, Inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng dân dụng. Với thành phần chính gồm 18% Cr (Crom) và 8% Ni (Niken), Inox 304 mang lại khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo dai tốt và dễ dàng gia công.

    Inox 201:

    Loại inox này có giá thành thấp hơn Inox 304, nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Thường được sử dụng trong những môi trường ít khắc nghiệt như trang trí nội thất và thiết bị gia dụng.

    Inox 316:

    Với khả năng chống ăn mòn cao hơn Inox 304, đặc biệt trong môi trường axit, Inox 316 thường được ưa chuộng trong ngành công nghiệp hóa chất, lọc dầu khí và y tế.

    Inox 430:

    Inox 430 có khả năng chống gỉ sét tốt, tuy nhiên, không chống ăn mòn cao như các loại khác. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị điện tử và trang trí ngoại thất. Ngoài ra, còn có nhiều loại inox cuộn khác với thành phần và tính chất đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng cụ thể.

    Inox cuộn có bị gỉ sét hay không?

    Inox cuộn có khả năng chống gỉ sét cao, tuy nhiên, không hoàn toàn miễn nhiễm với sự ăn mòn. Điều này phụ thuộc vào các yếu tố sau: 1. Loại Inox: Mỗi loại inox có thành phần và tỷ lệ các nguyên tố khác nhau, dẫn đến khả năng chống gỉ sét khác nhau. Ví dụ, inox 304 có khả năng chống gỉ sét tốt hơn inox 201. 2. Môi Trường Sử Dụng: Inox sẽ bị ăn mòn nhanh hơn trong môi trường có nhiều hóa chất, axit, muối hoặc nhiệt độ cao. 3. Quá Trình Gia Công: Quá trình gia công không đúng cách có thể làm hỏng lớp màng bảo vệ trên bề mặt inox, khiến inox dễ bị ăn mòn hơn. Tuy nhiên, trong điều kiện sử dụng thông thường, inox cuộn có thể sử dụng trong nhiều năm mà không bị gỉ sét.

    Các Trường Hợp Inox Cuộn Có Thể Bị Gỉ Sét:

    • Tiếp xúc với hóa chất mạnh: Inox có thể bị ăn mòn bởi các hóa chất mạnh như axit clohydric, axit sunfuric, dung dịch muối ăn đậm đặc.
    • Tiếp xúc với nhiệt độ cao: Inox có thể bị oxy hóa ở nhiệt độ cao, dẫn đến hình thành lớp gỉ sét.
    • Bị trầy xước hoặc va đập: Lớp màng bảo vệ trên bề mặt inox có thể bị hỏng do trầy xước hoặc va đập, khiến inox dễ bị ăn mòn hơn.

    Biện Pháp Bảo Vệ:

    • Sử dụng loại inox phù hợp với môi trường sử dụng.
    • Vệ sinh inox thường xuyên bằng dung dịch xà phòng pha loãng và nước ấm.
    • Tránh để inox tiếp xúc với hóa chất mạnh.
    • Bảo quản inox ở nơi khô ráo, thoáng mát.

    Inox cuộn có những kích thước nào?

    Độ Dày:

    • Độ dày phổ biến: Inox cuộn thường có độ dày từ 0.3 mm đến 20 mm.
    • Inox cuộn mỏng (0.3 mm - 1.0 mm): Thích hợp cho trang trí nội thất, thiết bị gia dụng, và bao bì thực phẩm.
    • Inox cuộn trung bình (1.0 mm - 3.0 mm): Phù hợp cho xây dựng, công nghiệp nhẹ, đòi hỏi độ cứng và độ dẻo dai cao hơn.
    • Inox cuộn dày (3.0 mm - 20 mm): Sử dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp nặng, và đóng tàu.
    • Yếu tố ảnh hưởng: Lựa chọn độ dày inox cuộn phụ thuộc vào tải trọng, môi trường sử dụng, và ngân sách.

    Khổ Rộng:

    • Khổ rộng phổ biến: Inox cuộn thường có khổ rộng từ 1000 mm đến 1500 mm.
    • Inox cuộn khổ rộng (1000 mm - 1220 mm): Dễ dàng gia công, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
    • Inox cuộn khổ hẹp (1220 mm - 1500 mm): Thường ít phổ biến, thường dùng cho các ứng dụng đặc biệt.
    • Yếu tố ảnh hưởng: Lựa chọn khổ rộng inox cuộn phụ thuộc vào kích thước sản phẩm và khả năng máy móc.

    Chiều Dài:

    • Chiều dài phổ biến: Inox cuộn thường có chiều dài từ 1000 mét đến 6000 mét.
    • Chiều dài tiêu chuẩn: Phù hợp cho nhiều ứng dụng.
    • Chiều dài cắt theo yêu cầu: Có thể đặt hàng inox cuộn với kích thước cụ thể.
    • Yếu tố ảnh hưởng: Lựa chọn chiều dài inox cuộn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và khả năng vận chuyển.

    Ngoài ra, inox cuộn được phân loại theo bề mặt và mác thép. Lưu Ý:

    • Kích thước thực tế của inox cuộn có thể chênh lệch so với giá trị tiêu chuẩn.
    • Luôn tốt nhất khi tham khảo ý kiến của chuyên gia để lựa chọn kích thước inox cuộn phù hợp với nhu cầu sử dụng.

    Bảng Tham Khảo Kích Thước Inox Cuộn Phổ Biến:

    Kích Thước Loại Inox Ứng Dụng
    0.3 mm x 1000 mm x 1000 m SUS201, SUS304 Trang Trí Nội Thất, Bao Bì Thực Phẩm
    0.5 mm x 1220 mm x 2000 m SUS304 Thiết Bị Gia Dụng, Dụng Cụ Nhà Bếp
    1.0 mm x 1500 mm x 3000 m SUS304, SUS316 Xây Dựng, Công Nghiệp Nhẹ
    2.0 mm x 1000 mm x 4000 m SUS316 Chế Tạo Máy Móc, Thiết Bị Công Nghiệp
    3.0 mm x 1220 mm x 5000 m SUS316 Đóng Tàu, Kết Cấu Thép

    Độ dày của inox cuộn ảnh hưởng như thế nào đến khả năng chịu lực?

    Độ Dày của Inox Cuộn và Khả Năng Chịu Lực

    Độ dày của inox cuộn là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực của nó. Càng dày, inox cuộn càng có khả năng chịu được tải trọng lớn hơn mà không bị biến dạng hoặc gãy vỡ.

    Cơ Chế Hoạt Động:

    Inox cuộn là một loại thép không gỉ được cán mỏng thành dạng cuộn. Cấu tạo của inox cuộn bao gồm nhiều lớp nguyên tử xếp chồng lên nhau. Khi chịu tác động của lực, các lớp nguyên tử này sẽ bị nén lại, tạo ra sức đề kháng chống biến dạng.

    Tác Động của Độ Dày:

    • Độ dày của inox cuộn càng lớn, thì số lượng lớp nguyên tử càng nhiều. Do đó, khả năng chịu lực của inox cuộn cũng sẽ càng cao.
    • Ngoài ra, độ dày của inox cuộn còn ảnh hưởng đến độ cứng và độ dẻo dai của nó. Inox cuộn dày thường có độ cứng cao hơn và độ dẻo dai thấp hơn inox cuộn mỏng. Điều này có nghĩa là inox cuộn dày sẽ chịu được lực lớn hơn mà không bị biến dạng, nhưng lại dễ gãy hơn khi bị va đập mạnh.

    Ví Dụ:

    • Inox cuộn 0.5 mm thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, như trang trí nội thất, thiết bị gia dụng.
    • Inox cuộn 1.0 mm có thể được sử dụng cho các ứng dụng nặng hơn, như xây dựng, công nghiệp.
    • Inox cuộn 2.0 mm và dày hơn thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực cao, như chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp nặng.

    Khái niệm về trọng lượng và độ dài của inox cuộn?

    Trọng lượng của inox cuộn là tổng khối lượng của cuộn inox, được đo bằng đơn vị kg hoặc tấn.

    Định Nghĩa Các Tham Số:

    • Độ dày: Là độ dày của cuộn inox, được tính bằng mm.
    • Khổ rộng: Là chiều rộng của cuộn inox, được tính bằng mm.
    • Chiều dài: Là chiều dài của cuộn inox khi được duỗi thẳng, được tính bằng mét.
    • Khối lượng riêng: Là khối lượng riêng của inox, được tính bằng g/cm³. Khối lượng riêng của inox thường dao động từ 7.85 g/cm³ đến 8 g/cm³, tùy thuộc vào loại inox.

    Công Thức Tính Trọng Lượng:

    Trọng lượng (kg) = Độ dày (mm) x Khổ rộng (mm) x Chiều dài (m) x Khối lượng riêng (g/cm³) / 1000 Ví Dụ: Giả sử một cuộn inox 304 có độ dày 1.0 mm, khổ rộng 1220 mm và chiều dài 500 m. Khối lượng riêng của inox 304 là 7.9 g/cm³. Vậy trọng lượng của cuộn inox này là: Trọng lượng (kg) = 1.0 (mm) x 1220 (mm) x 500 (m) x 7.9 (g/cm³) / 1000 = 485 kg Thông Số Tiêu Chuẩn:

    • Độ dài: Thường dao động từ 1000 mét đến 6000 mét, tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại inox.
    • Khổ rộng: Thường dao động từ 1000 mm đến 1500 mm, tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại inox.
    • Độ dày: Thường dao động từ 0.3 mm đến 20 mm, tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại inox.

    Có những lưu ý gì khi mua inox cuộn?

    Loại Inox:

    • Xác định mục đích sử dụng: Trang trí nội thất, xây dựng, công nghiệp, vv.
    • Chọn loại inox phù hợp với môi trường sử dụng: SUS201, SUS304, SUS316, vv.
    • Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần.

    Kích Thước:

    • Xác định kích thước cần thiết: Độ dày, khổ rộng, chiều dài.
    • Tham khảo bảng kích thước tiêu chuẩn.
    • Xem xét khả năng gia công và vận chuyển.

    Nhà Cung Cấp:

    • Chọn nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm.
    • Yêu cầu chứng minh nguồn gốc và chứng nhận chất lượng.
    • So sánh giá cả trước khi mua.

    Kiểm Tra Sản Phẩm:

    • Kiểm tra bề mặt: Phẳng phiu, không gỉ sét, trầy xước, vv.
    • Đo độ dày bằng thước đo hoặc thiết bị chuyên dụng.
    • Kiểm tra khổ rộng và chiều dài.
    • Cân trọng lượng để đảm bảo khớp với thông tin của nhà cung cấp.

    Lưu Ý Khác:

    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời và hóa chất.
    • Vệ sinh thường xuyên bằng dung dịch xà phòng pha loãng và nước ấm.
    • Sử dụng găng tay để bảo vệ da khỏi trầy xước.

    Bằng cách tuân thủ các lưu ý trên, bạn có thể mua được inox cuộn chất lượng, phù hợp và đảm bảo an toàn cho bản thân.

    Làm thế nào để bảo quản inox cuộn sau khi sử dụng?

    1. Vệ Sinh:

    • Sau khi sử dụng, vệ sinh inox cuộn bằng nước sạch và khăn mềm.
    • Sử dụng dung dịch xà phòng pha loãng hoặc chất tẩy rửa inox khi cần thiết, tránh chất tẩy rửa mạnh có chứa axit hoặc clo.
    • Lại khô inox cuộn sau khi vệ sinh để tránh bị ố vàng.

    2. Bảo Quản:

    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và môi trường ẩm ướt.
    • Bảo quản inox cuộn trong kho hoặc nhà kho có mái che, thông gió tốt.
    • Sử dụng nilon hoặc màng chống thấm để bảo vệ khỏi bụi bẩn và ẩm ướt.

    3. Xếp Chồng:

    • Đặt các cuộn inox lên pallet hoặc kệ để tránh trầy xước và va đập.
    • Xếp chồng theo kích thước từ nhỏ đến lớn, tránh xếp quá cao.

    4. Kiểm Tra Định Kỳ:

    • Kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng như gỉ sét, trầy xước.
    • Xử lý kịp thời khi phát hiện dấu hiệu hỏng hóc.

    Mẹo Bảo Quản:

    • Sử dụng dầu bóng inox để phủ lên bề mặt inox cuộn.
    • Sử dụng giấy chống thấm hoặc silica gel để bảo vệ inox khỏi ẩm ướt.

    Bằng cách tuân thủ các biện pháp trên, bạn có thể bảo quản inox cuộn một cách hiệu quả và đảm bảo sự bền đẹp và sáng bóng của sản phẩm.

    Công ty Mạnh Hà cam kết sản phẩm chính hãng

    Cam Kết Chất Lượng:

    Mạnh Hà cam kết cung cấp inox cuộn được sản xuất bởi các nhà máy uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và đầy đủ giấy tờ chứng minh.

    Chất Lượng Cao:

    Inox cuộn của Mạnh Hà được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền, khả năng chống gỉ sét và chịu lực tốt.

    Giá Cả Cạnh Tranh:

    Chúng tôi cam kết cung cấp inox cuộn với mức giá hợp lý, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

    Dịch Vụ Khách Hàng Tốt:

    Công ty cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng chu đáo, hỗ trợ tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

    Câu hỏi thường gặp về Xả băng inox cuộn

    Xả băng inox cuộn là quá trình cắt cuộn inox lớn thành các dải băng inox có khổ rộng và chiều dài theo yêu cầu của khách hàng. Quá trình này giúp doanh nghiệp dễ dàng gia công, dập, cắt, hoặc sử dụng vào các ứng dụng khác nhau trong xây dựng, sản xuất nội thất, cơ khí, trang trí và nhiều lĩnh vực khác.

    Quy trình xả băng inox cuộn tại Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép Mạnh Hà được thực hiện trên hệ thống máy móc hiện đại, tự động hóa cao. Cuộn inox được đưa lên máy, sau đó lưỡi dao cắt chính xác theo khổ băng yêu cầu. Các dải băng sau khi xả được cuộn lại gọn gàng, đảm bảo bề mặt sáng bóng và không bị trầy xước.

    Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép Mạnh Hà chuyên xả băng các loại inox phổ biến như inox 201, inox 304, inox 316, inox 430, inox 310, inox 420 và nhiều mác thép khác theo nhu cầu. Tất cả đều đảm bảo chất lượng, độ bền cao, bề mặt đẹp và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

    Tùy theo yêu cầu của khách hàng, băng inox sau khi xả có thể có khổ rộng từ 10mm đến 1500mm, độ dày từ 0.3mm đến 3.0mm. Đội ngũ kỹ thuật của công ty luôn hỗ trợ tư vấn để lựa chọn kích thước phù hợp với từng mục đích sử dụng.

    Với công nghệ máy móc hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bề mặt inox sau khi xả vẫn giữ được độ bóng, phẳng, không bị biến dạng hay trầy xước. Đây là một trong những ưu điểm lớn của dịch vụ xả băng inox tại Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép Mạnh Hà.

    Khi đặt dịch vụ, khách hàng nên cung cấp thông tin về mác inox, độ dày, khổ rộng mong muốn, khối lượng hoặc số lượng cuộn cần xả, và mục đích sử dụng. Những thông tin này giúp công ty tư vấn chính xác và thực hiện đơn hàng nhanh chóng, đúng tiêu chuẩn.

    Tất cả các sản phẩm và dịch vụ xả băng inox tại Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép Mạnh Hà đều được cam kết về chất lượng và có chính sách hỗ trợ sau bán hàng. Khách hàng sẽ được hỗ trợ kịp thời nếu phát sinh bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sản phẩm.

    Thời gian hoàn thành tùy thuộc vào số lượng, yêu cầu kỹ thuật và tình hình thực tế. Thông thường, các đơn hàng nhỏ có thể hoàn thành trong 1–2 ngày, còn các đơn hàng lớn sẽ được báo thời gian chi tiết khi tư vấn.

    Công ty sở hữu máy móc hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, quy trình làm việc chuyên nghiệp và giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, công ty còn hỗ trợ giao hàng toàn quốc, đảm bảo nhanh chóng, an toàn, đáp ứng đúng tiến độ.

    Khách hàng có thể gọi trực tiếp đến hotline 0932.181.345 (Ms. Thúy), 0902.774.111 (Ms. Trang), 0933.991.222 (Ms. Xí), 0932.337.337 (Ms. Ngân), 0917.02.03.03 (Ms. Châu), 0789.373.666 (Ms. Tâm) hoặc truy cập website: www.dailyinox.vn để nhận tư vấn chi tiết và báo giá nhanh chóng.

    0
    Gọi ngay 1
    Gọi ngay 2
    Gọi ngay 3

    0933.665.222 0932.337.337 0933.991.222 0932.181.345 0789.373.666 0902.774.111